PHÂN PHỐI GLYCERINE – PHỤ GIA THỰC PHẨM TẠI HÀ TĨNH

CÔNG TY CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI GLYCERINE – PHỤ GIA THỰC PHẨM TẠI HÀ TĨNH

Liên hệ: Ms. Hiền 0934 519 000

Thông số kỹ thuật của GLYCERINE – PHỤ GIA THỰC PHẨM cụ thể như sau:

1. Tên sản phẩm:

Tên gọi khác: glycerin, phụ gia thực phẩm

Công thức hóa học: C3H8O

2. Mô tả ngoại quan:

Glycerin là một polyol đơn giản, không màu, không mùi, nhớt, được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm. Glycerol có 3 nhóm -OH nên tan hoàn tốt trong nước. Hầu hết các chất béo đều có sườn từ glycerol, còn gọi là các triglycerides. Glycerine có vị ngọt và độc tính thấp.

– Công thức phân tử:C3H803

– Khối lượng phân tử: 92.09 g/mol

– Ngoại quan: Chất lỏng không màu

– Mùi: Không mùi

– Tỉ trọng: 1.261 g/cm3

– Nhiệt độ đông đặc:17.8oC

– Nhiệt độ sôi: 290oC

– Tính tan trong nước: Tan vô hạn

– Áp suất hơi: < 1 mmHg

– Độ nhớt: 1.412 Pa.s

3. Công dụng / Ứng dụng:

3.1. Trong công nghiệp thực phẩm

Trong thức ăn và đồ uống Glycerin  được sử dụng như một chất tạo ẩm, chất tạo ngọt, chất bảo quản. Ngoài ra nó còn được sử dụng làm chất độn trong các sản phẩm ít béo như bánh ngọt.

Glycerin nước được sử dụng để bảo quản một số loại lá.

Riêng về mảng phụ gia cho thực phẩm này Glycerin còn được gọi là E422.

Glycerin còn được sử dụng để sản xuất mono- và di-glyceride, được dùng làm chất tạo nhũ, cũng như các ester polyglycerol trong việc sản xuất mỡ và bơ thực vật

Nó cũng được sử dụng như một chất giữ ẩm (cùng với propylene glycol được dán nhãn E1520 hoặc E422) trong sản xuất Snus, một sản phẩm thuốc lá không khói theo phong cách thụy điển.

3.2. ỨNG DỤNG TRONG THỰC PHẨM VÀ CHĂM SÓC CÁ NHÂN

Glycerine  chủ yếu được dùng như một chất làm trơn và chất giữ ẩm. Nó cũng được dùng trong chất miễn dịch dị ứng, si rô trị ho, kem đánh răng, nước súc miệng, các sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, các sản phẩm dưỡng tóc, xà phòng.

Glycerine là một thành phần thiết yếu của xà phòng được tạo từ các dẫn xuất của glycerine và các acid béo như sà phòng từ dầu đậu castor, sà phòng bơ ca cao, sà phòng từ mỡ động vật, từ đường mía, hoặc natri laureth sulfate. Một số tinh dầu, hương liệu sẽ được thêm vào để tạo mùi.

3.3. CHẤT CHỐNG ĐÔNG

Glycerine Giống ethylene glycol và propylene glycol, glycerine hình thành liên kết hydro mạnh đối với các phân tử nước, làm giảm đi liên kết hydro giữa các phân tử nước với nhau. Chính điều này đã phá vỡ sự hình thành mạng tinh thể băng trừ khi nhiệt độ giảm đáng kể. Nhiệt độ đông đặc thấp nhất có thể đạt được vào khoảng -37.8oC tương ứng với 60-70% glycerine trong nước.

4. Hàm Lượng sử dụng: 00.3- 0,05%Glycerine  ( 0.3 – 0.5g/kg sản phẩm)

5. Cách sử dụng: ngâm trực tiếp với sản phẩm trước khi chế biến

6. Hướng dẫn bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.